Phiên âm : bì xiū kē.
Hán Việt : tất tu khóa .
Thuần Việt : môn bắt buộc; chuyện bắt buộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn bắt buộc; chuyện bắt buộc (môn bắt buộc phải học hoặc chuyện chắc chắn phải làm). 比喻一定要學或一定要做的事情.